Slovo: | Správna odpoveď: | Moja odpoveď: |
---|---|---|
čistka | sự thanh trừng | - |
nadvláda | sự thống trị | - |
frakcia | đảng đoàn | - |
kandidátka | lá phiếu | - |
hegemónia | quyền lãnh đạo | - |
hlasovanie | sự biểu quyết | - |
kráľ | vua | - |
vojvoda | công tước | - |
socializmus | chủ nghĩa xã hội | - |
zákonodarca | người lập pháp | - |
prezident | tổng thống | - |
kraj | vùng | - |
štát | quốc gia | - |
federácia | liên đoàn | - |
kráľovstvo | vương quốc | - |
spoločenstvo | cộng đồng | - |
senát | thượng nghị viện | - |
diktatúra | chế độ độc tài | - |
knieža | công tước | - |
hlas | lá phiếu | - |
referendum | cuộc trưng cầu ý dân | - |
zriadenie | chế độ | - |
volič | cử tri | - |
mandát | sự ủy nhiệm | - |
gróf | bá tước | - |
monarchia | chế độ quân chủ | - |
grófka | nữ bá tước | - |
grófstvo | lãnh thổ của bá tước | - |
demokracia | dân chủ | - |
poslanec | nghị sĩ | - |
republika | cộng hòa | - |
kráľovná | hoàng hậu | - |
parlament | nghị viện | - |
premiér | thủ tướng | - |
ústava | hiến pháp | - |
vláda | chính phủ | - |
ministerstvo | bộ | - |
vojvodkyňa | bà nữ công tước | - |
minister | bộ trưởng | - |
kapitalizmus | chủ nghĩa tư bản | - |
vojvodstvo | tước công | - |
bezvládie | tình trạng vô chính phủ | - |
senátor | thượng nghị sĩ | - |
kňažná | tiểu thư | - |
totalita | chế độ chuyên chế | - |
feudalizmus | chế độ phong kiến | - |
pakt | hiệp ước | - |
otroctvo | sự nô lệ | - |
Ďalšie užitočné portály