Slovo: | Správna odpoveď: | Moja odpoveď: |
---|---|---|
záplava | nước lụt | - |
víchrica | bão | - |
vulkán | núi lửa | - |
požiar | hoả hoạn | - |
orkán | bão | - |
cyklón | cơn lốc | - |
povodeň | nước lụt | - |
uragán | cơn bão mạnh | - |
sucho | mùa khô | - |
tornádo | vòi rồng | - |
sopka | núi lửa | - |
zosúvanie | sự lở đất | - |
búrka | bão | - |
tajfún | bão nhiệt đới | - |
smršť | cơn lốc | - |
zosuv | sự lở đất | - |
erupcia | sự phun lửa | - |
závej | đống tuyết | - |
lavína | trận tuyết lở | - |
zemetrasenie | động đất | - |
cunami | sóng thần | - |
hurikán | cơn bão | - |
láva | dung nham | - |
krupobitie | cơn mưa đá | - |
Ďalšie užitočné portály
Kontaktujte nás